List Function In Java
Hàm list trong Java là một cấu trúc dữ liệu được sử dụng để lưu trữ một tập hợp các đối tượng. Hầu hết các ứng dụng Java sử dụng hàm list để lưu trữ và quản lý các dữ liệu có thể thay đổi kích thước. Hàm list trong Java cung cấp các phương thức để thêm, xoá, truy cập và sắp xếp các phần tử trong list. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ xử lý các trường hợp đặc biệt như kiểm tra sự tồn tại của một phần tử, kiểm tra list có rỗng hay không, và nhiều hơn nữa.
1. Khái niệm về hàm list trong Java:
Hàm list trong Java là một cấu trúc dữ liệu được sử dụng để lưu trữ một tập hợp các đối tượng. Nó có thể thay đổi kích thước và cho phép lưu trữ các phần tử với các kiểu dữ liệu khác nhau.
2. Khởi tạo và khai báo một list trong Java:
Có nhiều cách để khởi tạo và khai báo một list trong Java. Một cách phổ biến là sử dụng lớp ArrayList trong gói java.util. Ví dụ:
“`
import java.util.ArrayList;
import java.util.List;
List list = new ArrayList<>();
“`
3. Thêm và xoá phần tử trong list:
Các phương thức `add()` và `remove()` được sử dụng để thêm và xoá phần tử trong list. Ví dụ:
“`
list.add(“phần tử mới”);
list.remove(“phần tử cần xoá”);
“`
4. Truy cập và sắp xếp các phần tử trong list:
Các phần tử trong list có thể được truy cập thông qua chỉ mục của chúng bằng cách sử dụng phương thức `get()`. Để sắp xếp các phần tử trong list, chúng ta có thể sử dụng các phương thức `sort()` hoặc `Collections.sort()`.
5. Kiểm tra và xử lý các trường hợp đặc biệt trong list:
Hàm list trong Java cung cấp các phương thức để kiểm tra và xử lý các trường hợp đặc biệt như kiểm tra sự tồn tại của một phần tử (`contains()`), kiểm tra list có rỗng hay không (`isEmpty()`), và kiểm tra kích thước của list (`size()`).
6. Sử dụng vòng lặp và iterator để duyệt list:
Chúng ta có thể sử dụng vòng lặp `for-each` hoặc sử dụng iterator để duyệt qua tất cả các phần tử trong list. Ví dụ:
“`
for (String element : list) {
System.out.println(element);
}
Iterator iterator = list.iterator();
while (iterator.hasNext()) {
String element = iterator.next();
System.out.println(element);
}
“`
7. Sử dụng các phương thức của hàm list để xử lý list:
Hàm list trong Java cung cấp một loạt các phương thức để xử lý list như `indexOf()`, `lastIndexOf()`, `subList()`, `replaceAll()`, và nhiều hơn nữa. Chúng ta có thể sử dụng những phương thức này để thực hiện các thao tác xử lý đối với list.
8. Tối ưu hóa và tăng hiệu suất sử dụng hàm list trong Java:
Để tối ưu hóa và tăng hiệu suất sử dụng hàm list trong Java, chúng ta nên chọn đúng kiểu dữ liệu phù hợp cho list (`ArrayList`, `LinkedList`, `Vector`), đặc biệt là khi làm việc với các tập hợp lớn dữ liệu. Ngoài ra, chúng ta nên tránh sử dụng các phương thức có độ phức tạp cao, như `contains()` và `remove()`.
FAQs:
Q: Cách sử dụng hàm list trong Java như thế nào?
A: Bạn có thể khởi tạo và khai báo một list trong Java bằng cách sử dụng lớp ArrayList trong gói java.util. Sau đó, bạn có thể thêm và xoá phần tử trong list bằng cách sử dụng các phương thức `add()` và `remove()`. Để truy cập và sắp xếp các phần tử trong list, bạn có thể sử dụng phương thức `get()` và các phương thức `sort()`. Bạn cũng có thể sử dụng các phương thức của hàm list để kiểm tra và xử lý các trường hợp đặc biệt trong list.
Từ khoá người dùng tìm kiếm: list function in java List
Chuyên mục: Top 37 List Function In Java
Arraylist In Java Tutorial
VIDEO
What Is List Function In Java?
Chức năng danh sách trong Java là gì?
Trong lập trình Java, danh sách được sử dụng để lưu trữ và quản lý một tập hợp các đối tượng có thứ tự. Danh sách cung cấp khả năng thêm, sửa đổi, xóa và truy xuất các phần tử một cách dễ dàng. Java cung cấp một số cách để triển khai danh sách, bao gồm ArrayList, LinkedList và Vector.
1. ArrayList:
ArrayList là một lớp triển khai của giao diện List trong Java. Nó được xây dựng trên mảng và cung cấp các phương thức để thêm, sửa đổi, xóa và truy xuất các phần tử.
Ví dụ:
“`java
ArrayList names = new ArrayList<>();
names.add(“John”);
names.add(“Mary”);
names.add(“David”);
System.out.println(names.size()); // Kết quả: 3
System.out.println(names.get(0)); // Kết quả: John
“`
2. LinkedList:
LinkedList là một danh sách liên kết đôi trong Java. Nó cũng triển khai giao diện List và cung cấp các phương thức tương tự như ArrayList. Tuy nhiên, LinkedList sử dụng các nút để lưu trữ các phần tử thay vì mảng như ArrayList.
Ví dụ:
“`java
LinkedList numbers = new LinkedList<>();
numbers.add(1);
numbers.add(2);
numbers.add(3);
numbers.addFirst(0);
System.out.println(numbers.size()); // Kết quả: 4
System.out.println(numbers.get(0)); // Kết quả: 0
“`
3. Vector:
Vector là một lớp triển khai của giao diện List, tương tự như ArrayList. Tuy nhiên, Vector được đồng bộ hóa và sử dụng trong các ứng dụng đa luồng.
Ví dụ:
“`java
Vector prices = new Vector<>();
prices.add(1.99);
prices.add(2.99);
prices.add(3.99);
System.out.println(prices.size()); // Kết quả: 3
System.out.println(prices.get(0)); // Kết quả: 1.99
“`
Các câu hỏi thường gặp:
1. Khi nào tôi nên sử dụng ArrayList, LinkedList hoặc Vector?
– Sử dụng ArrayList khi cần thao tác truy xuất phần tử nhanh hơn và không cần đa luồng.
– Sử dụng LinkedList khi cần thao tác thêm, xóa, chèn phần tử nhanh hơn và không cần truy xuất nhanh.
– Sử dụng Vector khi cần đồng bộ hóa và sử dụng trong các ứng dụng đa luồng.
2. Làm thế nào để thêm phần tử vào một danh sách?
– Bạn có thể sử dụng phương thức `add()` để thêm phần tử vào danh sách. Ví dụ: `list.add(“John”);`.
3. Làm thế nào để truy xuất phần tử từ một danh sách?
– Bạn có thể sử dụng phương thức `get()` để truy xuất phần tử từ danh sách dựa vào chỉ số. Ví dụ: `list.get(0);`.
4. Làm thế nào để xóa một phần tử khỏi danh sách?
– Bạn có thể sử dụng phương thức `remove()` để xóa một phần tử khỏi danh sách dựa vào chỉ số hoặc giá trị của phần tử. Ví dụ: `list.remove(0);` hoặc `list.remove(“John”);`.
5. Làm thế nào để lặp qua các phần tử trong danh sách?
– Bạn có thể sử dụng vòng lặp for-each để lặp qua các phần tử trong danh sách. Ví dụ:
“`java
for (String name : list) {
System.out.println(name);
}
“`
6. Tại sao tôi nên sử dụng danh sách trong Java?
– Danh sách cho phép bạn lưu trữ một tập hợp các đối tượng có thứ tự và cung cấp các phương thức mạnh mẽ để quản lý và thao tác các phần tử. Sử dụng danh sách giúp mã của bạn trở nên linh hoạt và dễ đọc.
Tóm lại, danh sách trong Java là một công cụ mạnh mẽ để quản lý và thao tác các phần tử. Bạn có thể sử dụng ArrayList, LinkedList hoặc Vector tuỳ thuộc vào yêu cầu của bạn. Việc hiểu và sử dụng đúng cách các phương thức trong danh sách sẽ giúp bạn phát triển ứng dụng Java hiệu quả hơn.
What Is A List In Java?
Một danh sách trong Java là một cấu trúc dữ liệu phổ biến được sử dụng để lưu trữ và quản lý các phần tử. Điều này giúp chúng ta tổ chức dữ liệu một cách có thứ tự và dễ dàng truy xuất tới chúng.
Java cung cấp một số cấu trúc dữ liệu có thể được sử dụng như mảng, danh sách liên kết, danh sách liên kết kép và danh sách liên kết vòng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào danh sách ArrayList, là một trong những cấu trúc dữ liệu phổ biến nhất trong Java.
Một danh sách ArrayList tương tự như một mảng động trong Java, nghĩa là kích thước của nó có thể thay đổi theo nhu cầu. Điều này giúp chúng ta thêm, xóa và thay đổi các phần tử dễ dàng hơn so với mảng.
Để sử dụng danh sách ArrayList, chúng ta cần nhập gói “java.util.ArrayList”. Sau đó, chúng ta có thể tạo một danh sách ArrayList trống bằng cách sử dụng cú pháp sau:
“`java
ArrayList tênDanhSách = new ArrayList<>();
“`
Ở đây, “TênKiểuDữLiệu” là kiểu dữ liệu mà danh sách ArrayList sẽ chứa. Ví dụ, nếu chúng ta muốn tạo một danh sách ArrayList chứa các số nguyên, chúng ta sẽ sử dụng `ArrayList`. Nếu chúng ta muốn tạo một danh sách chứa các chuỗi, chúng ta sẽ sử dụng `ArrayList`.
Có nhiều phương thức hữu ích để làm việc với danh sách ArrayList. Dưới đây là một số phương thức được sử dụng phổ biến:
1. `add(element)`: Thêm một phần tử vào cuối danh sách ArrayList.
2. `add(index, element)`: Thêm một phần tử vào vị trí được chỉ định trong danh sách ArrayList.
3. `get(index)`: Trả về phần tử ở vị trí được chỉ định trong danh sách ArrayList.
4. `set(index, element)`: Thay đổi giá trị của phần tử ở vị trí được chỉ định trong danh sách ArrayList.
5. `remove(index)`: Xóa phần tử ở vị trí được chỉ định khỏi danh sách ArrayList.
6. `size()`: Trả về số lượng phần tử hiện có trong danh sách ArrayList.
Dưới đây là một ví dụ cụ thể về việc sử dụng danh sách ArrayList trong Java:
“`java
import java.util.ArrayList;
public class Example {
public static void main(String[] args) {
ArrayList danhSach = new ArrayList<>();
danhSach.add(“Phần tử 1”);
danhSach.add(“Phần tử 2”);
danhSach.add(“Phần tử 3”);
System.out.println(“Số phần tử trong danh sách: ” + danhSach.size());
for (String phanTu : danhSach) {
System.out.println(phanTu);
}
danhSach.remove(1);
System.out.println(“Số phần tử trong danh sách sau khi xóa: ” + danhSach.size());
}
}
“`
Kết quả sẽ là:
“`
Số phần tử trong danh sách: 3
Phần tử 1
Phần tử 2
Phần tử 3
Số phần tử trong danh sách sau khi xóa: 2
“`
Danh sách ArrayList cũng hỗ trợ tính năng mở rộng tự động khi thêm phần tử vào danh sách. Ví dụ: nếu chúng ta đã đạt tới kích thước tối đa của danh sách, khi thêm một phần tử mới, danh sách sẽ tự động mở rộng để chứa phần tử mới này.
FAQs:
1. Tại sao nên sử dụng danh sách ArrayList trong Java?
Danh sách ArrayList cung cấp khả năng mở rộng tự động, dễ dàng thêm, xóa và chỉnh sửa các phần tử. Nó cũng cung cấp nhiều phương thức hữu ích giúp làm việc với dữ liệu. Ngoài ra, danh sách ArrayList cũng thích hợp để lưu trữ các tập hợp dữ liệu động.
2. Sự khác biệt giữa mảng và danh sách ArrayList là gì?
Một mảng có kích thước cố định và không thể thay đổi. Trong khi đó, danh sách ArrayList có kích thước có thể thay đổi linh hoạt. Việc thêm và xóa phần tử trong danh sách ArrayList đơn giản hơn so với mảng.
3. Danh sách ArrayList có thể chứa các phần tử có kiểu dữ liệu khác nhau không?
Một danh sách ArrayList chỉ có thể chứa các phần tử cùng kiểu dữ liệu. Điều này có nghĩa là nếu danh sách ArrayList được khai báo là `ArrayList`, nó chỉ có thể chứa các phần tử là các số nguyên.
Trong tổng quát, danh sách ArrayList là một cấu trúc dữ liệu phổ biến trong Java được sử dụng để lưu trữ và quản lý dữ liệu. Nó cung cấp tính linh hoạt và nhiều phương thức hữu ích để làm việc với dữ liệu. Việc nắm vững việc sử dụng danh sách ArrayList sẽ giúp bạn phát triển ứng dụng Java hiệu quả hơn.
Xem thêm tại đây: phongnenchupanh.vn
List
List
là một interface mà mọi lớp triển khai interface này đều phải cung cấp các phương thức để quản lý và truy cập vào danh sách các đối tượng. List có một số phương thức quan trọng như `add(Object obj)`, `get(int index)`, `remove(Object obj)`, và `size()`. Mỗi phần tử trong danh sách được xem như là một Object và do đó có thể chứa bất kỳ kiểu dữ liệu nào, từ các kiểu dữ liệu nguyên thủy như Integer, String, cho đến các đối tượng phức tạp hơn như các lớp mô hình hoặc đối tượng tùy chỉnh.
### Sử dụng List
Để sử dụng List trong Java, chúng ta cần tạo một đối tượng List và sau đó gọi các phương thức tương ứng để thao tác với danh sách. Dưới đây là một ví dụ cơ bản:
“`java
List danhSach = new ArrayList<>();
danhSach.add(“Chuỗi”); // Thêm một chuỗi vào danh sách
danhSach.add(10); // Thêm một số nguyên vào danh sách
System.out.println(danhSach.get(0)); // In ra phần tử đầu tiên trong danh sách
System.out.println(danhSach.size()); // In ra số phần tử trong danh sách
danhSach.remove(“Chuỗi”); // Xoá phần tử có giá trị là “Chuỗi” khỏi danh sách
“`
Chúng ta cũng có thể sử dụng vòng lặp để duyệt qua danh sách và thực hiện các xử lý theo ý muốn:
“`java
for (Object obj : danhSach) {
System.out.println(obj);
}
“`
List cũng hỗ trợ các phương thức khác như `contains(Object obj)` để kiểm tra xem một phần tử có tồn tại trong danh sách hay không, và `clear()` để xoá tất cả các phần tử trong danh sách.
### Các câu hỏi thường gặp về List
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến được đặt về List trong Java:
#### Q: Tại sao chúng ta nên sử dụng List thay vì các kiểu dữ liệu cụ thể?
A: List cho phép chúng ta lưu trữ các đối tượng có kiểu dữ liệu khác nhau trong một danh sách, điều này rất hữu ích khi ta cần làm việc với các tập hợp đối tượng không đồng nhất. Nó cũng đơn giản hóa việc quản lý danh sách và giảm sự phức tạp khi phải khai báo nhiều danh sách riêng biệt cho các kiểu dữ liệu khác nhau.
#### Q: Có thể sử dụng List cho các kiểu dữ liệu nguyên thủy được không?
A: Trong Java, các kiểu dữ liệu nguyên thủy (int, double, boolean, v.v.) không phải là đối tượng và không thể trực tiếp thêm vào List. Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng các lớp bọc (wrapper class) tương ứng như `Integer`, `Double`, `Boolean` để đại diện cho các kiểu dữ liệu nguyên thủy và thêm vào danh sách. Ví dụ: `List danhSach = new ArrayList<>(); danhSach.add(new Integer(10));`
#### Q: Có cách nào để khai báo một danh sách chứa các đối tượng có kiểu dữ liệu cụ thể?
A: Bên cạnh List, chúng ta cũng có thể khai báo một danh sách có kiểu dữ liệu cụ thể bằng cách sử dụng Generic trong Java. Ví dụ: `List danhSachChuoi = new ArrayList<>(); danhSachChuoi.add(“Chuỗi”);`
### Kết luận
List là một công cụ mạnh mẽ trong Java để quản lý và truy cập vào danh sách các đối tượng. Nó cho phép chúng ta lưu trữ các kiểu dữ liệu khác nhau trong một danh sách và tiện lợi cho việc thêm, xoá, và truy cập vào các phần tử trong danh sách. Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thể sử dụng Generic để khai báo danh sách với kiểu dữ liệu cụ thể.
List.Of Trong Java
Danh sách (List) trong Java là một cấu trúc dữ liệu phổ biến và quan trọng trong lập trình. Nó cho phép lưu trữ và quản lý một tập hợp các phần tử có thứ tự. Danh sách trong Java cung cấp nhiều phương thức tiện ích để thao tác và xử lý dữ liệu.
Danh sách trong Java là một interface, vì vậy để sử dụng nó, chúng ta cần triển khai các lớp cụ thể như ArrayList, LinkedList, Vector, và nhiều lớp khác nữa. Mỗi lớp này cung cấp cách thức lưu trữ và quản lý danh sách khác nhau, nhưng đều triển khai các phương thức chung của giao diện List.
List trong Java cho phép chứa các phần tử trùng lặp và cho phép các phần tử null. Nó được sắp xếp theo thứ tự chèn (theo vị trí mà chúng được thêm vào danh sách).
Các phương thức quan trọng trong List:
1. add(element): Thêm một phần tử vào cuối danh sách.
2. add(index, element): Thêm một phần tử vào vị trí chỉ định trong danh sách.
3. get(index): Trả về phần tử ở vị trí chỉ định trong danh sách.
4. set(index, element): Thay thế phần tử ở vị trí chỉ định bằng phần tử mới.
5. remove(index): Xóa phần tử ở vị trí chỉ định.
6. size(): Trả về số lượng phần tử trong danh sách.
7. isEmpty(): Kiểm tra xem danh sách có rỗng hay không.
8. contains(element): Kiểm tra xem danh sách có chứa phần tử chỉ định hay không.
9. indexOf(element): Trả về index đầu tiên của phần tử được tìm thấy trong danh sách.
10. subList(startIndex, endIndex): Trả về một danh sách con từ vị trí bắt đầu đến vị trí kết thúc.
Một trong những lợi ích chính của Danh sách trong Java là khả năng sắp xếp, thêm, xóa và tìm kiếm phần tử một cách hiệu quả. Bạn có thể sắp xếp danh sách bằng cách sử dụng phương thức sort() hoặc sử dụng Comparator hoặc Comparable để xác định quy tắc sắp xếp.
Ví dụ, để sắp xếp một danh sách các số nguyên tăng dần, chúng ta có thể sử dụng phương thức sort() như sau:
“`
List numbers = new ArrayList<>();
numbers.add(5);
numbers.add(2);
numbers.add(8);
numbers.add(1);
Collections.sort(numbers);
“`
Trên đây, chúng ta đã tạo một danh sách các số nguyên và sau đó sắp xếp chúng theo thứ tự tăng dần bằng cách sử dụng phương thức sort().
Một FAQ về Danh sách trong Java:
Q: Danh sách có gì khác biệt so với mảng (array)?
A: Danh sách có khả năng mở rộng kích thước tự động và cung cấp nhiều phương thức tiện ích để thêm, xóa, thay đổi, và truy cập các phần tử. Trong khi đó, mảng có kích thước cố định và không cung cấp nhiều phương thức tiện ích như danh sách.
Q: Tại sao chúng ta nên sử dụng LinkedList thay vì ArrayList?
A: LinkedList thích hợp khi cần thêm và xóa các phần tử ở vị trí của danh sách thường xuyên. LinkedList có hiệu năng tốt hơn trong các trường hợp này vì các phần tử có thể được liên kết với nhau. Trong khi đó, ArrayList thích hợp khi cần thay đổi ít và truy cập các phần tử nhanh chóng bằng cách sử dụng index.
Q: Tôi có thể tạo danh sách rỗng trong Java không?
A: Có, chúng ta có thể tạo một danh sách rỗng bằng cách sử dụng đối tượng List rỗng. Ví dụ: `List emptyList = new ArrayList<>();`
Tóm lại, danh sách trong Java là một cấu trúc dữ liệu quan trọng và hữu ích cho việc lưu trữ và quản lý các phần tử có thứ tự. Nó cung cấp nhiều phương thức tiện ích để thao tác và xử lý dữ liệu một cách hiệu quả. Chúng tôi đã thảo luận về các phương thức quan trọng và lợi ích của danh sách trong Java.
List In Java
Danh sách trong Java và những câu hỏi thường gặp
Đối với những người mới học Java, danh sách (List) là một khái niệm quan trọng và phổ biến trong lập trình. Danh sách là một cấu trúc dữ liệu giúp lưu trữ một tập hợp các phần tử và cho phép truy xuất, thêm xóa và sắp xếp chúng một cách dễ dàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về danh sách trong Java, cách sử dụng nó và cung cấp câu trả lời cho những câu hỏi thường gặp về danh sách.
1. ArrayList
ArrayList là một trong những lớp cơ bản của giao diện List trong Java. Nó được hiện thực bằng cách sử dụng mảng và kế thừa từ lớp AbstractList. ArrayList có thể được sử dụng để lưu trữ và làm việc với một tập hợp động các phần tử. Điều này có nghĩa là kích thước của ArrayList có thể thay đổi trong quá trình thực thi của chương trình.
Ví dụ về việc tạo một ArrayList:
“`java
ArrayList danhSach = new ArrayList();
“`
ArrayList hỗ trợ rất nhiều các phương thức, bao gồm: add(), remove(), get(), set(), size(), và nhiều phương thức khác để làm việc với phẩn tử của danh sách.
2. LinkedList
LinkedList cũng là một lớp cơ bản của giao diện List. Điểm khác biệt chính giữa LinkedList và ArrayList là cách thức lưu trữ các phần tử. Trong LinkedList, mỗi phần tử được lưu trữ như một node đơn và chúng liên kết với nhau thông qua các liên kết.
LinkedList có thể được sử dụng để làm việc với danh sách một cách linh hoạt và hiệu quả, đặc biệt là trong việc thêm và xóa phần tử ở giữa danh sách.
Ví dụ về việc tạo một LinkedList:
“`java
LinkedList danhSach = new LinkedList();
“`
Tương tự như ArrayList, LinkedList cũng hỗ trợ các phương thức add(), remove(), get(), set(), size(), và nhiều phương thức khác để làm việc với phần tử của danh sách.
3. Vector
Vector là một lớp khác của giao diện List và cũng tương tự như ArrayList. Tuy nhiên, Vector được đồng bộ hóa và có thể được sử dụng để làm việc với các luồng đồng thời mà không cần lo lắng về vấn đề xung đột dữ liệu.
Ví dụ về việc tạo một Vector:
“`java
Vector danhSach = new Vector();
“`
Một số phương thức phổ biến trong Vector bao gồm: add(), remove(), get(), set(), size(), và nhiều phương thức khác để làm việc với phần tử của danh sách.
Câu hỏi thường gặp (FAQs):
1. ArrayList và LinkedList khác nhau như thế nào?
– ArrayList lưu trữ các phần tử trong một mảng và hỗ trợ truy cập ngẫu nhiên nhanh. LinkedList sử dụng các liên kết giữa các node và hỗ trợ thêm và xóa nhanh hơn trong danh sách.
2. Khi nào tôi nên sử dụng Vector?
– Khi bạn cần làm việc với các luồng đồng thời và cần đồng bộ hóa cho việc truy cập vào danh sách.
3. Làm cách nào để thêm một phần tử vào danh sách?
– Bạn có thể sử dụng phương thức add() để thêm một phần tử vào danh sách. Ví dụ: danhSach.add(“phần tử mới”);
4. Làm cách nào để xóa một phần tử khỏi danh sách?
– Bạn có thể sử dụng phương thức remove() để xóa một phần tử khỏi danh sách. Ví dụ: danhSach.remove(“phần tử cần xóa”);
5. Làm cách nào để truy cập vào phần tử trong danh sách?
– Bạn có thể sử dụng phương thức get() để truy cập vào phần tử trong danh sách. Ví dụ: danhSach.get(0) sẽ trả về phần tử đầu tiên trong danh sách.
6. Làm cách nào để lấy kích thước của danh sách?
– Bạn có thể sử dụng phương thức size() để lấy kích thước của danh sách. Ví dụ: danhSach.size() sẽ trả về số lượng phần tử trong danh sách.
Trên đây là một số khái niệm cơ bản và các câu hỏi thường gặp về danh sách trong Java. Việc hiểu rõ về danh sách và cách sử dụng nó là rất quan trọng để phát triển ứng dụng Java hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích cho bạn khi làm việc với danh sách trong Java.
Hình ảnh liên quan đến chủ đề list function in java
ArrayList in Java Tutorial
Link bài viết: list function in java .
Xem thêm thông tin về bài chủ đề này list function in java.
Xem thêm: https://phongnenchupanh.vn/category/huong-dan blog