Set Map In Java
Khai báo và khởi tạo bản đồ (Map) trong Java:
Trong Java, chúng ta có thể khai báo và khởi tạo một bản đồ bằng cách sử dụng lớp Map và các lớp cài đặt của nó như HashMap, TreeMap, LinkedHashMap, và ConcurrentHashMap. Dưới đây là một ví dụ về cách khai báo và khởi tạo một Map bằng cách sử dụng lớp HashMap:
“`
import java.util.Map;
import java.util.HashMap;
public class MapExample {
public static void main(String[] args) {
// Khai báo và khởi tạo một Map
Map
// Thêm phần tử vào Map
myMap.put(“key1”, “value1”);
myMap.put(“key2”, “value2”);
}
}
“`
Cách thêm và truy cập phần tử trong Map:
Để thêm một phần tử vào Map, chúng ta có thể sử dụng phương thức `put(key, value)`. Ví dụ:
“`
myMap.put(“key3”, “value3”);
“`
Để truy cập vào một phần tử trong Map, chúng ta có thể sử dụng phương thức `get(key)`. Ví dụ:
“`
String value = myMap.get(“key2”);
System.out.println(value); // In ra “value2”
“`
Cách kiểm tra sự tồn tại của một phần tử trong Map:
Chúng ta có thể sử dụng phương thức `containsKey(key)` để kiểm tra xem một phần tử với key đã cho có tồn tại trong Map hay không. Ví dụ:
“`
boolean exists = myMap.containsKey(“key1”);
System.out.println(exists); // In ra “true”
“`
Cách xóa phần tử trong Map:
Để xóa một phần tử khỏi Map, chúng ta có thể sử dụng phương thức `remove(key)`. Ví dụ:
“`
myMap.remove(“key2”);
“`
Sử dụng vòng lặp để duyệt qua các phần tử của Map:
Chúng ta có thể sử dụng vòng lặp foreach để duyệt qua các phần tử của Map. Ví dụ:
“`
for (Map.Entry
String key = entry.getKey();
String value = entry.getValue();
System.out.println(key + “: ” + value);
}
“`
Sử dụng các phương thức của Map để lấy thông tin về kích thước và trạng thái của Map:
Chúng ta có thể sử dụng phương thức `size()` để lấy kích thước của Map. Ví dụ:
“`
int size = myMap.size();
System.out.println(size);
“`
Để kiểm tra xem Map có trống hay không, chúng ta có thể sử dụng phương thức `isEmpty()`. Ví dụ:
“`
boolean empty = myMap.isEmpty();
System.out.println(empty); // In ra “false”
“`
Cách sắp xếp các phần tử trong Map:
Mặc định, Map không đảm bảo thứ tự của các phần tử. Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng các lớp cài đặt của Map như TreeMap hoặc LinkedHashMap để duy trì thứ tự của phần tử theo một tiêu chí nào đó. Ví dụ:
“`
import java.util.Map;
import java.util.TreeMap;
public class MapExample {
public static void main(String[] args) {
// Khai báo và khởi tạo một TreeMap
Map
// Thêm phần tử vào Map
myMap.put(“key1”, “value1”);
myMap.put(“key2”, “value2”);
myMap.put(“key3”, “value3”);
// Duyệt qua các phần tử của Map
for (Map.Entry
String key = entry.getKey();
String value = entry.getValue();
System.out.println(key + “: ” + value);
}
}
}
“`
Sử dụng Map với đối tượng tùy chỉnh:
Chúng ta có thể sử dụng đối tượng tùy chỉnh làm key hoặc value trong Map bằng cách đảm bảo rằng đối tượng đó triển khai interface `equals()` và `hashCode()`. Ví dụ:
“`
public class MyObject {
private String name;
private int age;
// constructor, getter, setter
@Override
public boolean equals(Object obj) {
// Xử lý so sánh hai đối tượng MyObject
}
@Override
public int hashCode() {
// Xử lý băm đối tượng MyObject
}
}
public class MapExample {
public static void main(String[] args) {
// Khai báo và khởi tạo một Map với key là MyObject và value là Integer
Map
// Thêm phần tử vào Map
MyObject key = new MyObject(“John”, 25);
myMap.put(key, 1);
// Truy cập vào phần tử trong Map
int value = myMap.get(key);
System.out.println(value); // In ra “1”
}
}
“`
FAQs (Câu hỏi thường gặp):
1. List, Set, và Map trong Java là gì?
– List, Set, và Map là các cấu trúc dữ liệu trong Java. List là một danh sách các phần tử theo thứ tự, Set là một tập hợp các phần tử duy nhất và Map là một bảng ánh xạ giữa các key và value.
2. Phương thức `put(key, value)` làm gì trong Map?
– Phương thức `put(key, value)` được sử dụng để thêm một phần tử vào Map với key và value tương ứng.
3. Để duyệt qua tất cả các phần tử của Map, chúng ta sử dụng cách nào?
– Chúng ta có thể sử dụng vòng lặp foreach hoặc vòng lặp Iterator để duyệt qua tất cả các phần tử của Map.
4. Sự khác biệt giữa Map và Set trong Java là gì?
– Map là một bảng ánh xạ giữa các key và value, trong khi Set là một tập hợp các phần tử duy nhất.
5. Phương thức `size()` dùng để làm gì trong Map?
– Phương thức `size()` được sử dụng để lấy kích thước của Map, tức là số lượng các phần tử trong Map.
6. Stream map trong Java là gì?
– Stream map trong Java là một phương thức của interface Stream, dùng để ánh xạ các phần tử của Stream thành các phần tử mới bằng cách sử dụng một hàm ánh xạ được cung cấp.
7. Sự so sánh giữa Map và Set trong Java là như thế nào?
– Map và Set là hai cấu trúc dữ liệu khác nhau. Map lưu trữ các phần tử theo cặp key-value, trong khi Set lưu trữ các phần tử duy nhất không có thứ tự cụ thể.
8. Phương thức `map()` trong Java là gì?
– Phương thức `map()` là một phương thức của lớp Stream trong Java, được sử dụng để ánh xạ mỗi phần tử của Stream thành một phần tử mới bằng cách sử dụng một hàm ánh xạ được cung cấp.
Từ khoá người dùng tìm kiếm: set map in java List, Set Map trong Java, Set và Map trong Java, map.put trong java, Map in Java, Stream map Java, Duyệt Map java, Số sánh Map và Set trong Java, map() trong java
Chuyên mục: Top 35 Set Map In Java
Set And Hashset In Java – Full Tutorial
What Is Set And Map In Java?
Set trong Java:
Set là một cấu trúc dữ liệu được sử dụng để lưu trữ tập hợp các phần tử duy nhất. Nó không cho phép các phần tử trùng lặp và không quan tâm đến thứ tự của chúng. Set được triển khai bằng cách sử dụng các lớp cụ thể như HashSet, TreeSet và LinkedHashSet.
HashSet là một Set không theo thứ tự và không chứa các phần tử trùng lặp. Nó cung cấp phương thức để thêm, xóa và tìm kiếm phần tử trong O(1) độ phức tạp trung bình. Một HashMap được sử dụng ẩn danh để thực hiện việc này.
TreeSet là một Set theo thứ tự sắp xếp và không cho phép phần tử trùng lặp. Nó cung cấp phương thức thêm, xóa và tìm kiếm phần tử trong O(log n) độ phức tạp trung bình. TreeSet triển khai giao diện SortedSet và sử dụng cây đỏ-đen để duy trì thứ tự các phần tử.
LinkedHashSet là một Set duy trì thứ tự của các phần tử chúng được thêm vào. Nó cũng không chứa phần tử trùng lặp và hỗ trợ các phương thức thêm, xóa và tìm kiếm với độ phức tạp O(1) trung bình.
Map trong Java:
Map là một cấu trúc dữ liệu dùng để lưu trữ các cặp key-value. Mỗi cặp key-value trong Map được gọi là một entry. Map không cho phép các key trùng lặp, tuy nhiên, các value có thể trùng lặp. Các lớp cụ thể được sử dụng để triển khai Map gồm: HashMap, TreeMap và LinkedHashMap.
HashMap là một Map không theo thứ tự và cho phép các key và value là null. Nó cung cấp các phương thức thêm, xóa và tìm kiếm phần tử với độ phức tạp O(1) trung bình. HashMap cần một hash function để ánh xạ key vào một vị trí trong bảng băm.
TreeMap là một Map theo thứ tự sắp xếp các key dựa trên giá trị. Độ phức tạp của các phương thức thêm, xóa và tìm kiếm là O(log n) trung bình. TreeMap triển khai giao diện SortedMap và sử dụng cây đỏ-đen để duy trì thứ tự các entry.
LinkedHashMap là một Map duy trì thứ tự của các entry tương ứng với thứ tự chúng được thêm vào. Nó không cho phép các key trùng lặp. Độ phức tạp của các phương thức thêm, xóa và tìm kiếm là O(1) trung bình.
FAQs:
1. Khi nào nên sử dụng Set và khi nào nên sử dụng Map?
Đối với các tình huống cần lưu trữ một tập hợp các phần tử duy nhất mà không cần quan tâm đến thứ tự, Set là lựa chọn tốt nhất. Ví dụ, khi bạn cần lưu trữ danh sách các người dùng đã đăng ký, bạn có thể sử dụng Set để đảm bảo không có người dùng nào trùng lặp.
Trong trường hợp bạn cần lưu trữ các cặp key-value và muốn truy cập các value theo key, Map là lựa chọn tốt nhất. Ví dụ, khi bạn muốn lưu trữ danh sách điểm số của các học sinh trong một lớp học, bạn có thể sử dụng Map với key là tên học sinh và value là điểm số tương ứng.
2. Làm cách nào để truy cập các phần tử trong Set và Map?
Để truy cập các phần tử trong Set, bạn có thể sử dụng vòng lặp for-each hoặc sử dụng phương thức iterator(). Ví dụ:
Set
names.add(“John”);
names.add(“Alice”);
names.add(“Bob”);
for(String name : names) {
System.out.println(name);
}
Để truy cập các phần tử trong Map, bạn cũng có thể sử dụng vòng lặp for-each hoặc sử dụng phương thức entrySet() để lấy một tập hợp các entry. Ví dụ:
Map
scores.put(“John”, 90);
scores.put(“Alice”, 95);
scores.put(“Bob”, 80);
for(Map.Entry
System.out.println(entry.getKey() + “: ” + entry.getValue());
}
3. Làm cách nào để kiểm tra một phần tử có tồn tại trong Set và Map hay không?
Để kiểm tra một phần tử có tồn tại trong Set, bạn có thể sử dụng phương thức contains(). Ví dụ:
Set
names.add(“John”);
names.add(“Alice”);
names.add(“Bob”);
System.out.println(names.contains(“John”)); // true
Để kiểm tra một phần tử có tồn tại trong Map, bạn có thể sử dụng phương thức containsKey() để kiểm tra key hoặc containsValue() để kiểm tra value. Ví dụ:
Map
scores.put(“John”, 90);
scores.put(“Alice”, 95);
scores.put(“Bob”, 80);
System.out.println(scores.containsKey(“Alice”)); // true
System.out.println(scores.containsValue(80)); // true
Trên đây là một tóm tắt về cấu trúc dữ liệu Set và Map trong ngôn ngữ lập trình Java. Hiểu biết về những kiểu dữ liệu này sẽ giúp bạn nắm bắt bài toán và xử lý dữ liệu dễ dàng hơn trong quá trình lập trình. Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về Set và Map và cách sử dụng chúng.
How To Set Map Object In Java?
## Giới thiệu về Map object trong Java
Trong Java, Map interface là một cấu trúc dữ liệu key-value, nơi mỗi phần tử được lưu trữ dưới dạng cặp (key, value). Mỗi key trong Map object phải là duy nhất và tương ứng với một giá trị value. Map interface không mô phỏng Collection interface nhưng vẫn là một thành viên quan trọng của Java Collections Framework.
Một số lớp thực tế thường được sử dụng để triển khai Map interface là HashMap, LinkedHashMap và TreeMap. Mỗi lớp này có các đặc điểm riêng, nhưng tất cả đều cung cấp các phương thức để thêm, truy cập và xóa các cặp key-value.
## Cách tạo Map object trong Java
Để tạo một đối tượng Map trong Java, chúng ta có thể sử dụng các lớp triển khai của Map interface như HashMap, LinkedHashMap và TreeMap. Dưới đây là một số cách tạo Map object trong Java:
### Sử dụng lớp HashMap
“`java
Map
“`
### Sử dụng lớp LinkedHashMap
“`java
Map
“`
### Sử dụng lớp TreeMap
“`java
Map
“`
## Làm việc với Map object trong Java
Sau khi đã tạo Map object, chúng ta có thể thực hiện các thao tác như thêm, truy cập và xóa phần tử.
### Thêm phần tử vào Map
Chúng ta có thể sử dụng phương thức `put()` để thêm một phần tử vào Map.
“`java
map.put(key, value);
“`
Ví dụ:
“`java
map.put(“apple”, 10);
map.put(“banana”, 5);
“`
### Truy cập phần tử trong Map
Chúng ta có thể sử dụng phương thức `get()` để truy cập giá trị của một phần tử trong Map.
“`java
value = map.get(key);
“`
Ví dụ:
“`java
Integer value = map.get(“apple”);
System.out.println(value); // 10
“`
### Kiểm tra sự tồn tại của một phần tử trong Map
Chúng ta có thể sử dụng phương thức `containsKey()` để kiểm tra xem một key có tồn tại trong Map không.
“`java
if (map.containsKey(key)) {
// Key tồn tại trong map
}
“`
Ví dụ:
“`java
if (map.containsKey(“banana”)) {
System.out.println(“Có mặt key banana trong map”);
}
“`
### Xóa một phần tử trong Map
Chúng ta có thể sử dụng phương thức `remove()` để xóa một phần tử trong Map.
“`java
map.remove(key);
“`
Ví dụ:
“`java
map.remove(“apple”);
“`
## FAQs
### Câu hỏi 1: Sự khác biệt giữa HashMap, LinkedHashMap và TreeMap là gì?
HashMap, LinkedHashMap và TreeMap có sự khác biệt trong việc sắp xếp và duy trì thứ tự của phần tử.
– HashMap không đảm bảo thứ tự của phần tử.
– LinkedHashMap duy trì thứ tự của phần tử theo thứ tự chèn vào.
– TreeMap sắp xếp các phần tử theo thứ tự natural ordering (sắp xếp theo giá trị key).
### Câu hỏi 2: Làm thế nào để duyệt qua các phần tử trong Map?
Chúng ta có thể sử dụng vòng lặp để duyệt qua các phần tử trong Map. Dưới đây là một ví dụ:
“`java
for (Map.Entry
String key = entry.getKey();
Integer value = entry.getValue();
System.out.println(key + ” = ” + value);
}
“`
## Kết luận
Trong Java, Map object là một cấu trúc dữ liệu mạnh mẽ cho phép lưu trữ các cặp key-value. Nhờ vào Map, người lập trình có thể dễ dàng thực hiện các thao tác như thêm, truy cập và xóa phần tử trong cấu trúc dữ liệu này. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể hiểu rõ hơn về cách thiết lập Map object trong Java và sử dụng nó trong các ứng dụng thực tế.
Xem thêm tại đây: phongnenchupanh.vn
List, Set Map Trong Java
Java là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong Java, có ba cấu trúc dữ liệu phổ biến được sử dụng để lưu trữ và quản lý các tập hợp giá trị: List, Set và Map. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từng cấu trúc dữ liệu này và cách chúng hoạt động trong Java.
1. List trong Java:
– List là một giao diện mà đại diện cho một tập hợp các phần tử có thứ tự và cho phép phần tử lặp lại.
– Trong Java, có hai lớp cung cấp triển khai cơ sở của giao diện List là ArrayList và LinkedList.
– ArrayList sử dụng một mảng động để lưu trữ dữ liệu, trong khi LinkedList sử dụng danh sách liên kết.
– List có thể chứa các loại dữ liệu khác nhau, bao gồm cả kiểu dữ liệu nguyên thủy và đối tượng.
– List có thể thay đổi kích thước của nó và hỗ trợ các thao tác như thêm, bớt, tìm kiếm, truy cập và sắp xếp các phần tử.
2. Set trong Java:
– Set là một giao diện mà đại diện cho một tập hợp các phần tử duy nhất, không cho phép phần tử lặp lại.
– Trong Java, có hai lớp cung cấp triển khai cơ sở của giao diện Set là HashSet và TreeSet.
– HashSet sử dụng bảng băm để lưu trữ dữ liệu, trong khi TreeSet sắp xếp các phần tử theo thứ tự tăng dần.
– Set không có thứ tự cụ thể và không cho phép truy cập vào các phần tử theo chỉ mục.
– Set không chấp nhận phần tử trùng lặp và chỉ chứa một phiên bản của mỗi phần tử duy nhất.
3. Map trong Java:
– Map là một giao diện mà đại diện cho một tập hợp các cặp khóa-giá trị không có thứ tự.
– Trong Java, có hai lớp cung cấp triển khai cơ sở của giao diện Map là HashMap và TreeMap.
– HashMap sử dụng bảng băm để lưu trữ dữ liệu và không giữ thứ tự các phần tử, trong khi TreeMap sắp xếp các phần tử theo thứ tự tăng dần của khóa.
– Khóa trong Map là duy nhất và mỗi khóa được liên kết với một giá trị. Map cho phép truy cập giá trị thông qua khóa.
– Map không cho phép các khóa trùng lặp và mỗi khóa chỉ chứa một giá trị.
FAQs:
1. Tại sao nên sử dụng List?
List cho phép phần tử lặp lại và cho phép truy cập bằng chỉ mục. Điều này rất hữu ích khi ta cần lưu trữ các đối tượng có thứ tự như danh sách sinh viên trong lớp học, các bước trong một quy trình, v.v.
2. Khi nào nên sử dụng Set?
Set không cho phép phần tử lặp lại, mục đích chính của nó là đảm bảo tính duy nhất của các phần tử. Set là lựa chọn tốt khi chúng ta cần kiểm tra tính duy nhất của các giá trị, như danh sách các từ khóa trong một văn bản hoặc danh sách email của người dùng.
3. Tại sao nên sử dụng Map?
Map cung cấp khả năng ánh xạ một khóa với một giá trị. Điều này rất hữu ích khi chúng ta cần lưu trữ thông tin theo cặp khóa-giá trị, chẳng hạn như tìm kiếm điện thoại dựa trên tên người dùng hoặc theo dõi số lượng sản phẩm trong kho.
4. Có thể sử dụng các lớp triển khai cùng một giao diện trong Java?
Có, chúng ta có thể sử dụng các lớp triển khai khác nhau của một giao diện trong các tình huống khác nhau. Điều này cho phép chúng ta linh hoạt lựa chọn cách triển khai phù hợp nhất cho nhu cầu cụ thể của mình.
5. Cách khởi tạo và sử dụng List, Set và Map trong Java?
– Để khởi tạo một List, chúng ta có thể sử dụng cú pháp như sau:
List
list.add(“phần tử 1”);
list.add(“phần tử 2”);
– Để khởi tạo một Set, chúng ta có thể sử dụng cú pháp như sau:
Set
set.add(“phần tử 1”);
set.add(“phần tử 2”);
– Để khởi tạo một Map, chúng ta có thể sử dụng cú pháp như sau:
Map
map.put(1, “giá trị 1”);
map.put(2, “giá trị 2”);
Trên đây là một cái nhìn sâu sắc vào List, Set và Map trong Java. Chúng ta đã tìm hiểu về các triển khai cơ sở của chúng và cách chúng hoạt động trong việc lưu trữ và quản lý dữ liệu. Qua các ví dụ và FAQ, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng và lợi ích của từng cấu trúc dữ liệu này trong Java.
Set Và Map Trong Java
Set: Là một collection không chứa các phần tử trùng lặp. Chúng ta có thể sử dụng Set để lưu trữ các phần tử duy nhất và thao tác với chúng một cách dễ dàng. Các lớp được sử dụng phổ biến nhất trong Set là HashSet và TreeSet.
HashSet: HashSet được thực hiện dựa trên nguyên tắc của bảng băm (hash table). Nó không đảm bảo thứ tự của các phần tử và cho phép giá trị null. HashSet khá nhanh khi thực hiện các phép toán như thêm, xóa và kiểm tra sự tồn tại của một phần tử. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn cần loại bỏ các phần tử trùng lặp hoặc kiểm tra sự tồn tại của một phần tử trong tập hợp.
TreeSet: TreeSet triển khai giao diện SortedSet, cung cấp một tập hợp được sắp xếp dựa trên thứ tự tăng dần của các phần tử. TreeSet không cho phép giá trị null và các phần tử trong đó phải là các đối tượng có thể so sánh được (implement Comparable). TreeSet là một lựa chọn tốt nếu bạn cần lấy danh sách các phần tử theo thứ tự tự nhiên.
Map: Là một collection lưu trữ dữ liệu dưới dạng cặp key-value. Mỗi key trong Map là duy nhất và được sử dụng để truy xuất dữ liệu. Chúng ta có thể sử dụng Map để lưu trữ thông tin về các đối tượng và thực hiện các phép toán như thêm, xóa, tìm kiếm và lấy dữ liệu dựa trên key. Các lớp được sử dụng phổ biến nhất trong Map là HashMap và TreeMap.
HashMap: HashMap được triển khai dựa trên nguyên tắc bảng băm (hash table). Nó cung cấp các phương thức hiệu quả để thực hiện các phép toán thêm, xóa và tìm kiếm. HashMap cũng cho phép sử dụng key và value là null. Mặc dù HashMap không đảm bảo thứ tự của các phần tử, chúng ta có thể sử dụng phương thức LinkedHashMap để duy trì thứ tự của các phần tử khi thêm vào Map.
TreeMap: TreeMap triển khai giao diện SortedMap, vì vậy các giá trị được sắp xếp dựa trên thứ tự tăng dần của các key. TreeMap yêu cầu các key phải là các đối tượng có thể so sánh được (implement Comparable). TreeMap là một lựa chọn tốt nếu bạn cần một Map được sắp xếp theo thứ tự tự nhiên của các key.
FAQs:
1. HashSet và TreeSet khác nhau như thế nào?
HashSet là một Set không đảm bảo thứ tự của các phần tử và cho phép giá trị null. Trong khi đó, TreeSet là một Set được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của các phần tử, không cho phép giá trị null và yêu cầu các phần tử phải implement Comparable.
2. Khi nào nên sử dụng HashMap và TreeMap?
HashMap là sự lựa chọn tốt khi bạn cần một Map với tính chất tìm kiếm, thêm và xóa nhanh. Trong khi đó, TreeMap là lựa chọn tốt khi bạn cần một Map được sắp xếp theo thứ tự tự nhiên của các key.
3. Làm cách nào để lấy giá trị từ một đối tượng Map?
Chúng ta có thể sử dụng phương thức get(Key key) để lấy giá trị tương ứng với một key trong Map.
4. Làm cách nào để kiểm tra sự tồn tại của một phần tử trong Set?
Chúng ta có thể sử dụng phương thức contains(Object o) để kiểm tra sự tồn tại của một phần tử trong Set. Phương thức này trả về true nếu phần tử tồn tại và false trong trường hợp ngược lại.
5. Làm cách nào để xóa một phần tử khỏi Map?
Chúng ta có thể sử dụng phương thức remove(Object key) để xóa một phần tử khỏi Map dựa trên key tương ứng.
6. Có thể sử dụng kiểu dữ liệu nguyên thủy trong Set và Map không?
Không, Set và Map yêu cầu sử dụng kiểu dữ liệu đối tượng (Object). Để sử dụng kiểu dữ liệu nguyên thủy trong Set và Map, ta cần sử dụng các lớp bao (wrapper classes) như Integer, Character, Double, v.v.
Set và Map là những công cụ mạnh mẽ trong lập trình Java để làm việc với các cấu trúc dữ liệu không trùng lặp và cặp key-value. Hiểu rõ về Set và Map sẽ giúp chúng ta tận dụng tối đa sức mạnh của ngôn ngữ Java trong việc giải quyết các bài toán thực tế.
Hình ảnh liên quan đến chủ đề set map in java
Link bài viết: set map in java.
Xem thêm thông tin về bài chủ đề này set map in java.
- Difference Between Set and Map in Java – Javatpoint
- Java Map và Java Set ( Tự học Java phần cuối)
- Map trong java – VietTuts.Vn
- Difference between List, Set and Map in Java – GeeksforGeeks
- Tất tần tật về Java Collections – Map Interface (Phần 5)
- Difference Between Set and Map in Java – Javatpoint
- HashMap in Java – javatpoint
- Java Map – keySet() vs. entrySet() vs. values() Methods | Baeldung
- Map.Entry (Java Platform SE 8 ) – Oracle Help Center
- List vs Set vs Map in Java – W3schools.blog
- How do I add values to a Set inside a Map? – java
Xem thêm: https://phongnenchupanh.vn/category/huong-dan blog